Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 2.000602 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
177 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
178 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | 1.001662 | Tài nguyên nước | 2 | |
179 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925 | Giải quyết khiếu nại | 2 | |
180 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460 | Giải quyết tố cáo | 2 | |
181 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909 | Tiếp công dân | 2 | |
182 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.001801 | Xử lý đơn | 2 | |
183 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Phòng chống tham nhũng | 2 | |
184 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905 | Phòng chống tham nhũng | 2 | |
185 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797 | Phòng chống tham nhũng | 2 | |
186 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798 | Phòng chống tham nhũng | 2 | |
187 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790 | Phòng chống tham nhũng | 2 | |
188 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907 | Phòng chống tham nhũng | 2 | |
189 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Nông thôn mới | 2 | |
190 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Nông thôn mới | 2 | |
191 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794 | Thể dục - thể thao | 2 | |
192 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | 1.006545 | Chính quyền địa phương | 2 | |
193 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622 | Lễ hội | 2 | |
194 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944 | Trẻ em | 2 | |
195 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941 | Trẻ em | 2 | |
196 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947 | Trẻ em | 2 | |
197 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | .004944 | Trẻ em | 2 | |
198 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946 | Trẻ em | 2 | |
199 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004 | Trồng trọt | 2 | |
200 | Cấp đổi giấy chứng nhận kinh tế trang trại | 1.001676 | Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 |